Phiên âm : yùn yòng zhī miào, cún hū yī xīn.
Hán Việt : vận dụng chi diệu, tồn hồ nhất tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用的巧妙, 全在善於思考。《宋史.卷三六五.岳飛傳》:「陣而後戰, 兵法之常, 運用之妙, 存乎一心。」也作「運用之妙, 在於一心」。